Thị trường cà phê trong nước sáng 7/11 giữ nhịp ổn định, nhích nhẹ so với hôm qua. Khảo sát tại Tây Nguyên cho thấy giá thu mua phổ biến 118.200–119.300 đồng/kg, cao nhất ghi nhận ở Đắk Nông khoảng 119.300 đồng/kg, Đắk Lắk 118.900–119.000 đồng/kg, Lâm Đồng quanh 118.200 đồng/kg, Gia Lai 118.100–118.200 đồng/kg. Mức tăng chủ yếu 200–400 đồng/kg, phản ánh lực mua thận trọng của doanh nghiệp trong bối cảnh nguồn cung vụ mới từng bước đưa ra thị trường.
Ở chiều quốc tế, giá robusta trên ICE châu Âu giảm mạnh khoảng 3,3% trong phiên gần nhất, hợp đồng tham chiếu lùi về quanh 4.53 nghìn USD/tấn, còn arabica trên New York mất hơn 4%. Động lực giảm đến từ hoạt động chốt lời và tín hiệu nguồn cung cải thiện khi một phần hàng Brazil được đưa về kho ICE châu Âu, dù thời tiết mưa lớn tại Việt Nam vẫn gây gián đoạn cục bộ tiến độ thu hoạch.
Ở trong nước, diễn biến giá hiện tại cho thấy mặt bằng 118–119 nghìn đồng/kg vẫn được duy trì nhờ lực mua giao ngay và nhu cầu gom hàng phục vụ đơn xuất khẩu cuối năm. Theo tổng hợp số liệu 10 tháng, kim ngạch xuất khẩu cà phê đạt khoảng 7,41 tỷ USD, là điểm sáng nổi bật của nhóm nông sản; mức doanh thu cao giúp tâm lý thị trường nội địa vững hơn trước nhịp điều chỉnh của sàn kỳ hạn.
Ngắn hạn, giá nội địa nhiều khả năng đi ngang quanh vùng 118.000–119.500 đồng/kg khi cung vụ mới tăng dần nhưng vẫn chịu ảnh hưởng bởi thời tiết và tốc độ giao hàng. Nếu robusta quốc tế phục hồi trở lại vùng 4.60–4.70 nghìn USD/tấn, bảng giá trong nước có thể nhích theo; ngược lại, trường hợp sàn tiếp tục yếu, đại lý có thể co biên độ thu mua. Với nông hộ, ưu tiên bảo quản hạt khô đạt ẩm 12–12,5%, chào bán theo lô để tối ưu chênh lệch chất lượng. Với doanh nghiệp, nên theo dõi sát chi phí logistics và tỷ giá trong hợp đồng giao cuối năm, đồng thời khóa giá từng phần khi thị trường hồi phục để giảm rủi ro biến động.